Espresso là cà phê gì? Sự khác biệt giữa espresso và cà phê thường

Khái niệm cơ bản về espresso

Espresso là gì?

Espresso, một thuật ngữ quen thuộc và phổ biến trong thế giới cà phê, không chỉ là tên một loại cà phê mà còn là biểu tượng của một kỹ thuật pha chế đầy tinh tế và nghệ thuật. Espresso không phải là thứ nước uống vội vàng qua loa. Nó là kết tinh của tình yêu và sự tỷ mỉ, thể hiện qua từng giọt cà phê nhỏ xuống từ máy pha. Trong một lớp bọt kem mịn màng, espresso mang đến một hương vị đậm đặc, mạnh mẽ, làm lay động cả những người yêu cà phê khó tính nhất.

Espresso được pha chế bằng cách ép nước nóng qua bột cà phê nghiền mịn dưới áp suất cao, thường khoảng 9-10 bar. Một tách espresso tiêu chuẩn thường có dung tích 25-35ml. Hương vị của espresso đặc trưng bởi sự đậm đà, đắng và thậm chí có chút vị chua, cùng với lớp crema nâu vàng trên mặt. Những ai đã từng thưởng thức espresso sẽ không bao giờ quên được trải nghiệm thú vị này.

Nhiều người lầm tưởng espresso chỉ dành cho những tâm hồn yêu cà phê mãnh liệt, nhưng thực tế, nó là cơ sở cho hàng loạt các thức uống phổ biến khác như cappuccino, latte, americano, nhiều hơn nữa. Espresso, với tư cách là linh hồn của cà phê Ý, đã lan tỏa tới khắp nơi trên thế giới, trở thành nền tảng cho nhiều phong cách pha chế sáng tạo.

Nguồn gốc của espresso

Espresso không chỉ là một thức uống thông thường mà còn mang trong mình những câu chuyện thú vị về lịch sử và văn hóa. Bắt nguồn từ đất nước của những chiếc bánh pizza và những công trình kiến trúc tuyệt đẹp – Ý, espresso đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của người dân nơi đây. Vào khoảng năm 1884, Angelo Moriondo, một người Ý, đã phát minh ra máy pha cà phê espresso đầu tiên trên thế giới. Sự ra đời của máy espresso đã đánh dấu một bước ngoặt lớn trong việc pha chế cà phê, giúp tiết kiệm thời gian và tối ưu hóa quá trình chiết xuất cà phê.

Giữa dòng chảy thời gian, máy pha cà phê espresso đã được cải tiến và phát triển không ngừng. Đến những năm 1900, Luigi Bezzera và Desiderio Pavoni tiếp tục cải tiến thiết kế của Moriondo, khiến máy pha cà phê espresso trở nên phổ biến và dễ sử dụng hơn. Từ đó, espresso đã bùng nổ và chiếm lĩnh thị trường cà phê toàn cầu, mang theo niềm tự hào và văn hóa cà phê của Ý đi khắp 5 châu.

Espresso không chỉ là một kỹ thuật pha chế, mà còn là biểu tượng của sự đổi mới và sáng tạo. Những người phát minh và cải tiến máy pha cà phê espresso không chỉ tạo ra một công cụ mới, mà họ còn tạo ra một loại thức uống hoàn toàn mới, ảnh hưởng sâu rộng đến nền văn hóa ẩm thực toàn cầu.

Sự khác biệt giữa espresso và cà phê thường

Có thể bạn đã từng ngồi trong một quán cà phê và tự hỏi, điều gì làm cho espresso khác biệt so với cà phê thường? Câu trả lời không chỉ đến từ hương vị mà còn từ quy trình pha chế và cấu trúc cà phê.

Tỷ lệ Cà phê Nước và Áp suất:

  • Espresso: Được pha chế dưới áp suất cao (khoảng 9-10 bar) sử dụng nước nóng và bột cà phê nghiền mịn. Quy trình này tạo ra một lượng nhỏ cà phê chứa nhiều chất hòa tan, khoảng 25-35ml, nhưng đậm đặc và giàu hương vị.
  • Cà phê thường: Như cà phê phin hoặc cà phê pha petit, sử dụng nước ép qua bột cà phê nghiền thô hơn và không áp suất cao. Quá trình này thường mất nhiều thời gian hơn và tạo ra một dung tích lớn hơn, nhưng cà phê thường không đậm đà như espresso.

Hàm lượng Caffeine:

  • Một ly espresso chứa khoảng 63mg caffeine, trong khi một tách cà phê thường có thể chứa từ 95-200mg tùy thuộc vào phương pháp pha chế và loại hạt cà phê dùng. Điều này có nghĩa là, mặc dù espresso chứa nhiều caffeine hơn trên mỗi ml, nhưng espresso lại được uống với dung tích nhỏ hơn, do đó tổng lượng caffeine tiêu thụ có thể ít hơn so với một tách cà phê thường.

Hương vị:

  • Espresso: Đậm đặc, mạnh mẽ, có sự kết hợp của các hương vị đắng, ngọt, chua và một ít vị chát. Lớp crema mịn màng trên bề mặt làm nổi bật hương thơm một cách đặc biệt.
  • Cà phê thường: Hương vị nhẹ nhàng hơn, thường thiên về các nốt hương ngọt và ít đắng hơn so với espresso.

Cách thưởng thức:

  • Espresso thường được uống nhanh chóng trong những tách nhỏ, thường trước bữa sáng hoặc vào giữa buổi sáng, như một cách để nạp năng lượng nhanh chóng.
  • Cà phê thường thường được thưởng thức thong thả trong những tách to, thích hợp cho những phút giây thư giãn hay trò chuyện cùng bạn bè.

Như vậy, mỗi loại cà phê đều có những đặc điểm riêng, phù hợp với từng khẩu vị và phong cách thưởng thức của mỗi người.

Quy trình chuẩn bị espresso

Chọn loại cà phê

Chọn loại cà phê chất lượng cao là yếu tố quan trọng nhất để có một tách espresso hoàn hảo. Cà phê dùng để pha espresso thường thuộc loại Arabica hoặc Robusta, hoặc một sự kết hợp giữa hai loại này. Arabica có hương vị phong phú và sáng, với một chút chua và ngọt, trong khi Robusta có hương vị mạnh mẽ, đắng và chứa nhiều caffeine hơn.

Espresso từ hạt Arabica thường có hương thơm phức hợp và mịn màng hơn, trong khi Robusta mang lại lượng crema dày và màu sắc đậm nhất định. Từ lâu, các nhà rang xay cà phê đã khám phá ra rằng sự kết hợp giữa Arabica và Robusta tạo ra một sự cân bằng hoàn hảo cho espresso: độ mịn màng từ Arabica kết hợp với hương vị mạnh mẽ và hàm lượng caffeine cao từ Robusta.

Không chỉ vậy, nguồn gốc của hạt cà phê cũng quyết định đến chất lượng espresso. Ví dụ, cà phê từ vùng Brazil thường có hương vị ngọt nhẹ và hạt dẻ, trong khi cà phê từ Ethiopia mang đến sự độc đáo với hương hoa quả và mùi thơm đặc trưng.

Rang cà phê

Rang cà phê là một bước quan trọng không kém trong việc tạo ra espresso. Màu sắc và độ chín của cà phê sau khi rang sẽ tác động mạnh mẽ đến hương vị cuối cùng của tách espresso. Cà phê dùng để pha espresso thường được rang sẫm hơn so với cà phê dùng trong các phương pháp pha chế khác. Mức độ rang thường từ medium-dark đến dark, giúp nấu chảy dầu và đường caramen tự nhiên trong hạt cà phê, tạo ra hương vị đậm đà, hòa quyện giữa vị đắng, vị ngọt và một chút vị chua.

Quá trình rang cà phê thường kéo dài từ 8 đến 16 phút, tùy thuộc vào cách rang và nhiệt độ của người rang. Ví dụ:

  • Rang từ 8-10 phút: Tạo ra hương vị cân bằng giữa vị chua, đắng và ngọt.
  • Rang từ 11-14 phút: Vị chua giảm đi, hương vị đậm đà và thơm hơn.
  • Rang từ 14-16 phút: Hạt cà phê chín đậm, thường có vị đắng mạnh do rang ở nhiệt độ cao trong thời gian dài.

Những yếu tố này cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo chất lượng cuối cùng của hạt cà phê phù hợp với tiêu chuẩn pha espresso.

Nghiền cà phê

Sau khi hạt cà phê được rang chín hoàn hảo, bước tiếp theo là nghiền chúng thành bột cà phê. Độ mịn của bột cà phê là yếu tố then chốt quyết định đến việc nước đi qua bột cà phê dễ dàng hay khó khăn, qua đó tác động trực tiếp đến quá trình chiết xuất và hương vị cuối cùng.

Cà phê dành cho espresso cần được nghiền cực kỳ mịn, có kích thước hạt nhỏ như cát. Nếu bột cà phê quá thô, nước sẽ chạy qua nhanh chóng, làm cho cà phê không đậm đặc và mất hương vị. Ngược lại, nếu bột quá mịn, nước sẽ chảy qua quá chậm, có thể gây cháy và sinh ra hương vị đắng khó chịu. Độ mịn lý tưởng của bột cà phê cho espresso thường tương đương với đường cát mịn.

Chuẩn bị máy espresso

Máy ép cà phê espresso là trái tim của quy trình pha espresso. Do đó, chuẩn bị máy là bước không thể bỏ qua. Máy pha espresso cần được bảo dưỡng thường xuyên, đảm bảo sạch sẽ và hoạt động tốt. Trước mỗi lần pha, bạn cần kiểm tra áp suất nước, nhiệt độ nước và vệ sinh portafilter (bộ lọc) cùng các dụng cụ khác liên quan.

Các thông số kỹ thuật cơ bản của máy Espresso bao gồm:

  • Áp suất: Khoảng 9-10 bar, giúp nén nước qua bột cà phê ở áp suất tối ưu.
  • Nhiệt độ nước: 90,5°C – 96,1°C để đảm bảo chiết xuất các hương vị một cách tốt nhất.
  • Portafilter và Tamper: Portafilter chứa bột cà phê và cần được nén chặt với một lực khoảng 13-15 kg bằng tamper.

Sau khi mọi thứ đã sẵn sàng, giờ là lúc bắt đầu quy trình pha chế espresso.

Quy trình pha chế espresso

Sử dụng máy espresso

Để sử dụng máy espresso một cách hiệu quả, trước hết cần phải nắm vững các bước cơ bản sau:

  1. Nạp bột cà phê vào portafilter: Sử dụng một muỗng đo để lấy đúng lượng cà phê nghiền đã chuẩn bị, thường khoảng 7-10 gram cho một shot espresso đơn. Sau đó, đặt portafilter vào máy và nén chặt bột cà phê bằng tamper. Việc này giúp đảm bảo bột cà phê được nén đều và chặt, tránh việc nước chảy quá nhanh hoặc quá chậm qua bột cà phê.
  2. Gắn portafilter vào máy: Đảm bảo portafilter được gắn chặt vào máy để ngăn nước rò rỉ trong quá trình chiết xuất.
  3. Khởi động máy: Bật máy và bắt đầu quá trình chiết xuất. Quan sát dòng chảy của cà phê: một tách espresso chuẩn sẽ có lớp crema mịn màng, màu nâu vàng đẹp mắt. Nếu lớp crema không đều, có thể cần điều chỉnh lại độ mịn của bột cà phê hoặc lực nén.
  4. Cắt dòng: Sau khoảng 25-30 giây, khi chiết xuất đủ lượng cà phê mong muốn (thường khoảng 30ml cho một shot đơn), tắt máy để ngừng quá trình chiết xuất.

Tỷ lệ cà phê và nước

Tỷ lệ cà phê và nước là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hương vị của espresso. Thông thường, một ly espresso đơn (single shot) sử dụng khoảng 7-10 gram cà phê nghiền và tạo ra khoảng 25-35ml cà phê. Đối với một ly espresso đôi (double shot), bạn sẽ sử dụng khoảng 14-20 gram cà phê và tạo ra tương ứng lượng cà phê gấp đôi, khoảng 50-70ml.

Tỷ lệ chuẩn:

  • 1:2 cho espresso đơn: 7-10 gram cà phê tạo ra 25-35 ml nước cà phê.
  • 1:2 cho espresso đôi: 14-20 gram cà phê tạo ra 50-70 ml nước cà phê.

Điều này đảm bảo rằng toàn bộ hương vị từ cà phê được chiết xuất một cách cân đối, không quá đậm cũng không quá nhạt.

Áp suất nước

Áp suất nước là yếu tố quan trọng giúp tạo ra một ly espresso hoàn hảo. Hầu hết các máy pha espresso chuyên nghiệp đều được cài đặt để hoạt động ở áp suất 9-10 bar. Đây là mức áp suất lý tưởng để nước có thể thẩm thấu qua lớp bột cà phê mịn và chiết xuất toàn bộ hương vị, aroma cũng như các thành phần hóa học từ hạt cà phê.

  • Áp suất quá cao: Gây ra hiện tượng cà phê bị cháy, có thể làm cà phê có vị đắng gắt và không dễ uống.
  • Áp suất quá thấp: Sẽ làm cà phê bị loãng, thiếu vị và không có được lớp crema đẹp mắt trên bề mặt.

Thời gian pha chế

Thời gian pha chế espresso thường được giới hạn trong khoảng 25-30 giây. Đây là thời gian tối ưu để các hợp chất trong hạt cà phê được chiết xuất hoàn hảo.

Quá trình chiết xuất chuẩn:

  • 0-5 giây đầu: Bắt đầu, nước nóng tiếp xúc với bột cà phê và bắt đầu thẩm thấu.
  • 5-15 giây: Nước nóng bắt đầu chiết xuất các hợp chất dễ hoà tan như axit, đường, tạo ra hương vị ngọt nhẹ và chua thanh.
  • 15-25 giây: Các hợp chất khó hoà tan như dầu, chất béo và phần lớn các hợp chất hương vị khác được chiết xuất, đem lại độ đậm đà và phức hợp cho tách cà phê.

Nếu thời gian pha chế kéo dài hơn, có thể dẫn đến hiện tượng “over-extraction” gây ra vị đắng mạnh và hương khói. Ngược lại, thời gian quá ngắn sẽ dẫn tới “under-extraction”, làm tách cà phê nhạt và thiếu chiều sâu.

Các loại espresso phổ biến

Espresso đơn

Espresso đơn, hay còn gọi là single espresso, là loại espresso cơ bản và phổ biến nhất. Một shot espresso đơn thường sử dụng khoảng 7-10 gram cà phê bột và tạo ra khoảng 25-35ml nước cà phê. Được phục vụ trong những tách nhỏ, espresso đơn là cách tinh tế để thưởng thức hương vị và độ đậm đà của cà phê một cách chân thật nhất.

Điều đặc biệt ở espresso đơn chính là sự đa chiều trong hương vị. Chỉ với một lượng cà phê nhỏ, nhưng bạn sẽ cảm nhận được sự phong phú của các nốt hương: đắng, ngọt, chua, đôi khi là một chút vị chát. Lớp crema mịn màng trên bề mặt không chỉ thẩm mỹ mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản hương thơm.

Espresso đôi

Espresso đôi hay double espresso, là phiên bản mạnh mẽ hơn của espresso đơn. Đúng như cái tên, một shot espresso đôi dùng lượng cà phê gấp đôi so với espresso đơn, tức là khoảng 14-20 gram cà phê, tạo ra một lượng nước cà phê gấp đôi, khoảng 50-70ml. Điều này không chỉ mang lại một hương vị đậm đà hơn mà còn cung cấp một lượng caffeine cao hơn, phù hợp cho những ai cần một cú hích mạnh mẽ trong ngày làm việc.

Espresso đôi cũng có thể được sử dụng làm nền cho các loại đồ uống khác như americano, latte, cappuccino. Nó không chỉ giúp tăng cường hương vị mà còn tạo ra một lớp crema dày và mịn, làm cho thức uống trở nên hấp dẫn hơn.

Lungo

Lungo, trong tiếng Ý nghĩa là “dài”, là một biến thể của espresso với lượng nước nhiều hơn bình thường. Thay vì pha chế với tỷ lệ nước cơ bản, Lungo thường sử dụng gấp đôi lượng nước cho cùng một lượng cà phê. Kết quả là tạo ra một ly cà phê có dung tích lớn hơn, khoảng 50-70ml, nhưng hương vị nhẹ nhàng hơn so với espresso truyền thống.

Tuy nhiên, quá trình chiết xuất kéo dài này cũng có nhược điểm. Do thời gian pha chế lâu hơn, nước sẽ chiết xuất nhiều hợp chất đắng, khiến Lungo có vị đắng mạnh hơn. Dù vậy, đối với những người yêu thích một tách cà phê lớn hơn nhưng vẫn muốn cảm giác đậm đà, Lungo là lựa chọn hoàn hảo.

Ristretto

Ngược lại với Lungo, Ristretto là một tách espresso được chiết xuất ngắn hơn, chỉ sử dụng một nửa lượng nước so với espresso đơn. Thông thường, Ristretto sử dụng cùng một lượng cà phê như espresso đơn (khoảng 7-10 gram) nhưng chỉ tạo ra khoảng 15-20ml nước cà phê. Do đó, Ristretto có hương vị đậm đặc hơn rất nhiều.

Hương vị của Ristretto thường mang nét ngọt ngào và cân bằng, bởi các hợp chất đắng không được chiết xuất quá nhiều. Đây là lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn thử nghiệm và thưởng thức toàn bộ phong phú của hương vị cà phê mà không bị đắng gây phân tâm.

Ứng dụng của espresso trong các loại nước uống khác

Cappuccino

Cappuccino là một trong những ứng dụng phổ biến nhất của espresso trong các loại đồ uống khác. Đây là sự kết hợp hoàn hảo giữa espresso, sữa nóng và bọt sữa. Một tách cappuccino chuẩn thường sử dụng một shot espresso đôi, thêm sữa nóng và bọt sữa để tạo ra một thức uống cân bằng giữa hương vị đậm đà của cà phê và vị béo ngậy của sữa.

Lớp bọt sữa trên bề mặt cappuccino không chỉ trang trí đẹp mắt mà còn giúp giữ nhiệt cho đồ uống lâu hơn. Từbánh mỳ nướng sáng đến những buổi cà phê tối, cappuccino luôn là lựa chọn hoàn hảo. Dưới lớp bọt sữa mịn màng này, bạn có thể thấy rõ nét tinh tế của người pha chế qua từng chi tiết nhỏ, từ tỉ lệ hoàn hảo của các thành phần đến cách trộn lẫn chúng để tạo ra lớp bọt nhẹ nhàng mà vẫn đậm đặc.

Latte

Latte, một thức uống có nguồn gốc từ Ý, được biết đến và yêu thích bởi sự mềm mại và dễ uống. Điểm nổi bật của latte là tỷ lệ sữa cao, thường chiếm khoảng 2/3 tổng dung tích cốc, kết hợp với một shot espresso và một lớp mỏng bọt sữa phía trên. Sự kết hợp này tạo nên một cốc cà phê thanh thoát, mịn màng và rất dễ thưởng thức, ngay cả đối với những người không quá yêu thích hương vị đậm đà của cà phê.

Latte cũng là nơi để các barista thể hiện tài năng nghệ thuật của mình qua Latte Art – cách tạo hình trên bề mặt cà phê bằng sữa. Từ các hình trái tim đơn giản cho đến những bức tranh phức tạp, Latte Art không chỉ làm thức uống trở nên đẹp mắt mà còn tạo ra một trải nghiệm thú vị cho người thưởng thức. Bạn có thể tuỳ biến latte với các hương vị khác nhau bằng cách thêm syrup hoặc tinh dầu, mang đến một tách latte phong phú hơn.

Americano

Americano là một biến thể đơn giản nhưng rất hấp dẫn từ espresso. Từ sau Thế Chiến II, người Mỹ ở Ý đã pha thêm nước vào espresso để làm giảm độ đắng và tạo ra một ly cà phê lớn hơn – từ đó Americano ra đời. Một ly Americano bao gồm một hoặc hai shot espresso và lượng nước nóng gấp đôi lượng espresso. Kết quả là một ly cà phê với hương vị nhẹ nhàng hơn, tương tự như cà phê phin, nhưng vẫn giữ được nét đậm đặc đặc trưng của espresso.

Điểm mạnh của Americano là tính linh hoạt: bạn có thể dễ dàng điều chỉnh tỷ lệ espresso và nước để phù hợp với khẩu vị cá nhân. Nếu muốn thêm chút sữa hoặc đường, Americano vẫn mang đến trải nghiệm cà phê tuyệt vời mà không làm mất đi sự tinh tế của espresso. Americano thích hợp cho những buổi sáng đầy năng lượng hoặc những lúc cần một tách cà phê lớn nhưng không muốn quá nặng vị.

Mocha

Mocha là sự kết hợp giữa espresso, sữa và chocolate, tạo ra một thức uống ngọt ngào và thơm ngon. Mocha thực chất chính là một kiểu latte nhưng có thêm chocolate – có thể là syrup chocolate hoặc bột cacao. Sự hoà quyện giữa hương vị đậm đà của espresso, ngọt ngào của chocolate và béo ngậy của sữa đã làm cho mocha trở thành lựa chọn yêu thích của nhiều người.

Mocha cũng có thể được tuỳ biến một cách linh hoạt. Bạn có thể thêm whipping cream lên trên để tạo độ ngậy hoặc thêm một chút siro caramel để tăng hương vị. Một tách mocha không chỉ ngon mà còn tạo ra cảm giác ấm áp và thoải mái, khiến bạn như đang thưởng thức một chiếc bánh ngọt trong mỗi lần uống.

Macchiato

Macchiato, trong tiếng Ý nghĩa là “đốm” hoặc “đánh dấu”, là một loại cà phê đặc biệt nổi tiếng bởi sự đơn giản và tinh tế. Macchiato cơ bản là một shot espresso với một chút bọt sữa phía trên. Điều này tạo ra một lớp kem mịn, làm cho hương vị của espresso trở nên mềm mại và hấp dẫn hơn. Macchiato có vị đắng đặc trưng, đậm đặc nhưng không gắt, mang lại trải nghiệm cà phê đầy thú vị.

Không giống như latte hay cappuccino, macchiato giữ được tính nguyên bản của espresso – mạnh mẽ và thơm ngát – nhưng thêm một chút dịu dàng từ bọt sữa. Caramel macchiato là một biến thể phổ biến, với caramel syrup được thêm vào để tạo ra một hương vị ngọt ngào và thơm ngon. Đây là thức uống lý tưởng cho những ai muốn thử một chút mới lạ từ espresso, mà vẫn giữ được những đặc trưng của nó.

Lợi ích của espresso

Cung cấp năng lượng

Espresso là phương pháp pha chế mang lại lượng caffeine đậm đặc, nhanh chóng cung cấp năng lượng và sự tỉnh táo cần thiết cho cơ thể. Một shot espresso thông thường chứa khoảng 63mg caffeine, nhiều hơn so với cùng một lượng cà phê phin. Caffeine trong espresso hoạt động như một chất kích thích mạnh, giúp tăng cường sự tỉnh táo và tập trung.

Việc uống một tách espresso vào buổi sáng trước khi bắt đầu ngày làm việc giúp bạn tỉnh táo hơn, giảm cảm giác mệt mỏi và tăng hiệu suất làm việc. Đối với những người làm việc đêm hay phải tập trung trong thời gian dài, una shot espresso giữa buổi cũng là một cách tuyệt vời để duy trì sự năng động và tập trung.

Chứa chất chống oxy hóa

Espresso không chỉ là một nguồn năng lượng mạnh mẽ mà còn chứa nhiều chất chống oxy hóa có lợi cho cơ thể. Các hợp chất như polyphenol, chlorogenic acid và quercetin có trong espresso có khả năng ngăn chặn tác động của các gốc tự do, bảo vệ tế bào và giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như ung thư, tiểu đường và bệnh tim.

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng, uống một lượng cà phê hợp lý, đặc biệt là espresso, có thể giúp cải thiện khả năng chống oxy hóa tự nhiên của cơ thể. Chất chống oxy hóa này cũng góp phần làm giảm quá trình lão hóa, duy trì làn da khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.

Tăng cường tâm trí

Espresso không chỉ tốt cho cơ thể mà còn mang lại nhiều lợi ích cho tâm trí. Caffeine trong espresso kích thích hoạt động của các tế bào thần kinh, giúp cải thiện trí nhớ, tăng cường sự tập trung và giảm nguy cơ mắc bệnh Alzheimer và Parkinson. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng, uống cà phê espresso đúng cách còn có thể giúp bạn cảm thấy hạnh phúc hơn, giảm nguy cơ mắc các chứng bệnh tâm lý như trầm cảm.

Không chỉ giúp bạn tỉnh táo và tập trung hơn, espresso còn có khả năng cải thiện tâm trạng, giúp bạn cảm thấy vui vẻ và năng động hơn trong công việc cũng như cuộc sống hàng ngày. Điều này không chỉ quan trọng đối với sự nghiệp mà còn tạo ra một cuộc sống chất lượng và ý nghĩa hơn.

Giúp giảm cân

Espresso có thể là một đồng minh đáng tin cậy trong quá trình giảm cân. Đây là một trong những loại cà phê chứa ít calo nhất, mỗi shot espresso chỉ chứa khoảng 2 calo khi uống nguyên bản không pha thêm đường hay sữa. Điều này giúp bạn giảm lượng calo tiêu thụ mà vẫn tận hưởng được hương vị đậm đà của cà phê.

Cà phê espresso cũng có khả năng làm giảm cảm giác đói, nhờ vào vị đắng đặc trưng của nó làm cho bạn cảm thấy no lâu hơn. Ngoài ra, caffeine trong espresso có tác dụng tăng cường quá trình trao đổi chất và đốt cháy mỡ thừa trong cơ thể. Một nghiên cứu từ Thụy Điển chứng minh rằng việc tiêu thụ caffeine từ cà phê có thể giúp tăng tỷ lệ đốt cháy calo lên đến 10%, giúp bạn đạt được mục tiêu giảm cân nhanh chóng hơn.

Nhược điểm của espresso

Chứa caffeine cao

Mặc dù espresso có nhiều lợi ích, nhưng lượng caffeine cao trong nó cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn. Một shot espresso chứa khoảng 63mg caffeine, tiêu thụ nhiều shot espresso liên tục trong một ngày có thể dẫn đến tình trạng quá liều caffeine. Điều này có thể gây ra các triệu chứng như đau đầu, lo lắng, nhịp tim nhanh, run tay và thậm chí là buồn nôn.

Có thể gây loạn nhịp tim

Caffeine là một chất kích thích mạnh và khi tiêu thụ với lượng lớn, nó có thể tác động đến hệ thần kinh trung ương và hệ tim mạch. Một số nghiên cứu cho thấy, tiêu thụ quá nhiều caffeine có thể làm tăng nguy cơ loạn nhịp tim, đặc biệt là đối với những người có tiền sử bệnh tim mạch hoặc những người có nhịp tim không đều.

Có thể gây mất ngủ

Caffeine trong espresso có thể giúp bạn tỉnh táo và tập trung, nhưng nếu uống cà phê vào buổi tối hoặc quá gần giờ đi ngủ, nó có thể gây ra hiện tượng mất ngủ. Caffeine có thể tồn tại trong cơ thể khoảng 4-6 giờ, đôi khi còn lâu hơn, làm giảm chất lượng giấc ngủ và ảnh hưởng đến quá trình hồi phục cơ thể vào ban đêm.

Một nghiên cứu từ Đại học Stanford đã cho thấy rằng, uống cà phê chứa caffeine ít nhất 6 giờ trước khi đi ngủ vẫn có thể làm giảm chất lượng giấc ngủ một cách đáng kể. Do đó, cần hạn chế tiêu thụ espresso vào buổi chiều hoặc tối để tránh ảnh hưởng đến giấc ngủ.

Có thể gây nghiện

Caffeine là chất gây nghiện tự nhiên. Việc tiêu thụ espresso thường xuyên và liên tục có thể dẫn đến tình trạng nghiện caffeine. Khi quen thuộc với mức độ caffeine cao, cơ thể bạn sẽ cần ngày càng nhiều để đạt được cảm giác tinh thần tỉnh táo như ban đầu. Khi ngừng uống espresso đột ngột, bạn có thể gặp các triệu chứng như mệt mỏi, nhức đầu, khó tập trung và cảm giác kích thích.

Kết luận

Espresso không chỉ là một thức uống đậm đặc mang lại nhiều lợi ích sức khỏe như cung cấp năng lượng, chứa chất chống oxy hóa, cải thiện tâm trí và hỗ trợ giảm cân. Tuy nhiên, nếu không được tiêu thụ một cách hợp lý, espresso cũng có thể gây ra các nhược điểm như gây loạn nhịp tim, mất ngủ và gây nghiện. Để tận hưởng toàn bộ lợi ích mà espresso mang lại mà không gặp phải các tác hại, hãy thưởng thức một cách có chừng mực và lắng nghe cơ thể của bạn. Espresso là một nghệ thuật, hãy để mỗi tách cà phê bạn uống trở thành một phần của cuộc sống đầy tình yêu và đam mê.

Mục nhập này đã được đăng trong Blog. Đánh dấu trang permalink.